FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nelson Lemus

15.2.1989(35) 183cm 79Kg
ST47
RW48
CF46
RF46
CAM46
CM48
CDM54
RM49
RB56
RWB55
CB58
SW58
GK18
Sức mạnh
71
Thể lực
54
Tăng tốc
54
Tốc độ
58
Nhảy
51
Khéo léo
51
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
58
Rê bóng
49
Giữ bóng
48
Kèm người
65
Tranh bóng
59
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
37
Chuyền dài
55
Lực sút
40
Đánh đầu
59
Sút xa
47
Vô-lê
37
Sút xoáy
54
Đá phạt
32
Penalty
36
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
36
Phản ứng
54
Quyết đoán
51
TM phát bóng
21
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12