FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sergio Mosquera

9.2.1994(30) 185cm 77Kg
ST44
RW36
CF39
RF39
CAM36
CM40
CDM52
RM37
RB51
RWB48
CB60
SW61
GK18
Sức mạnh
81
Thể lực
48
Tăng tốc
40
Tốc độ
41
Nhảy
33
Khéo léo
36
Thăng bằng
32
Xoạc bóng
61
Rê bóng
35
Giữ bóng
54
Kèm người
67
Tranh bóng
65
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
29
Chuyền dài
40
Lực sút
61
Đánh đầu
70
Sút xa
45
Vô-lê
15
Sút xoáy
39
Đá phạt
57
Penalty
33
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
26
Phản ứng
53
Quyết đoán
57
TM phát bóng
13
TM đổ người
18
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12