FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Brayan Lucumí

12.2.1994(30) 170cm 62Kg
ST45
RW44
CF45
RF45
CAM45
CM46
CDM49
RM46
RB50
RWB49
CB50
SW50
GK17
Sức mạnh
51
Thể lực
64
Tăng tốc
62
Tốc độ
60
Nhảy
79
Khéo léo
70
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
51
Rê bóng
39
Giữ bóng
44
Kèm người
45
Tranh bóng
55
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
33
Chuyền dài
46
Lực sút
65
Đánh đầu
45
Sút xa
36
Vô-lê
41
Sút xoáy
33
Đá phạt
42
Penalty
50
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
47
Phản ứng
41
Quyết đoán
58
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14