FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cesar Amaya

12.10.1990(34) 177cm 75Kg
ST59
RW58
CF58
RF58
CAM55
CM48
CDM39
RM55
RB43
RWB44
CB38
SW38
GK20
Sức mạnh
61
Thể lực
70
Tăng tốc
74
Tốc độ
71
Nhảy
73
Khéo léo
76
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
24
Rê bóng
56
Giữ bóng
60
Kèm người
24
Tranh bóng
32
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
63
Chuyền dài
24
Lực sút
60
Đánh đầu
50
Sút xa
54
Vô-lê
54
Sút xoáy
51
Đá phạt
55
Penalty
65
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
53
Phản ứng
59
Quyết đoán
38
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14