FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Johan Mojica

21.8.1992(32) 185cm 73Kg
ST59
RW62
CF61
RF61
CAM61
CM60
CDM61
RM63
RB64
RWB64
CB61
SW61
GK20
Sức mạnh
65
Thể lực
69
Tăng tốc
75
Tốc độ
85
Nhảy
71
Khéo léo
74
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
69
Rê bóng
62
Giữ bóng
71
Kèm người
55
Tranh bóng
61
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
49
Chuyền dài
56
Lực sút
72
Đánh đầu
50
Sút xa
53
Vô-lê
43
Sút xoáy
69
Đá phạt
65
Penalty
60
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
58
Phản ứng
51
Quyết đoán
65
TM phát bóng
19
TM đổ người
18
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
20