FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fainer Torijano

31.8.1988(35) 182cm 73Kg
ST46
RW42
CF43
RF43
CAM43
CM47
CDM58
RM45
RB59
RWB56
CB64
SW65
GK20
Sức mạnh
72
Thể lực
60
Tăng tốc
59
Tốc độ
65
Nhảy
72
Khéo léo
60
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
66
Rê bóng
33
Giữ bóng
45
Kèm người
65
Tranh bóng
67
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
26
Chuyền dài
47
Lực sút
56
Đánh đầu
70
Sút xa
25
Vô-lê
28
Sút xoáy
23
Đá phạt
36
Penalty
43
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
37
Phản ứng
66
Quyết đoán
65
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
18