FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juan Cabezas

27.2.1991(33) 182cm 79Kg
ST57
RW56
CF58
RF58
CAM58
CM60
CDM64
RM58
RB63
RWB63
CB64
SW63
GK19
Sức mạnh
65
Thể lực
71
Tăng tốc
63
Tốc độ
70
Nhảy
70
Khéo léo
37
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
61
Rê bóng
58
Giữ bóng
60
Kèm người
63
Tranh bóng
60
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
45
Chuyền dài
58
Lực sút
64
Đánh đầu
61
Sút xa
58
Vô-lê
34
Sút xoáy
35
Đá phạt
39
Penalty
44
Cắt bóng
74
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
56
Phản ứng
64
Quyết đoán
69
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17