FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Harrison Mojica

17.2.1993(31) 168cm 67Kg
ST56
RW60
CF58
RF58
CAM59
CM55
CDM45
RM60
RB46
RWB49
CB37
SW37
GK22
Sức mạnh
51
Thể lực
70
Tăng tốc
77
Tốc độ
76
Nhảy
83
Khéo léo
85
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
21
Rê bóng
58
Giữ bóng
57
Kèm người
21
Tranh bóng
33
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
55
Chuyền dài
57
Lực sút
60
Đánh đầu
38
Sút xa
60
Vô-lê
55
Sút xoáy
66
Đá phạt
59
Penalty
61
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
56
Phản ứng
54
Quyết đoán
39
TM phát bóng
18
TM đổ người
18
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
16