FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Carlos Lizarazo

26.4.1991(33) 171cm 67Kg
ST58
RW62
CF61
RF61
CAM62
CM58
CDM48
RM62
RB48
RWB50
CB40
SW41
GK18
Sức mạnh
50
Thể lực
56
Tăng tốc
76
Tốc độ
74
Nhảy
51
Khéo léo
76
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
28
Rê bóng
61
Giữ bóng
60
Kèm người
29
Tranh bóng
39
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
52
Chuyền dài
60
Lực sút
62
Đánh đầu
45
Sút xa
63
Vô-lê
60
Sút xoáy
62
Đá phạt
62
Penalty
63
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
64
Phản ứng
59
Quyết đoán
44
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11