FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ahmed Al Nazera

9.2.1993(31) 172cm 66Kg
ST57
RW58
CF58
RF58
CAM59
CM57
CDM48
RM59
RB45
RWB48
CB42
SW42
GK22
Sức mạnh
63
Thể lực
70
Tăng tốc
62
Tốc độ
59
Nhảy
59
Khéo léo
60
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
25
Rê bóng
59
Giữ bóng
58
Kèm người
34
Tranh bóng
24
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
48
Chuyền dài
57
Lực sút
66
Đánh đầu
53
Sút xa
61
Vô-lê
65
Sút xoáy
53
Đá phạt
51
Penalty
60
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
63
Phản ứng
58
Quyết đoán
63
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
20