FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Victor Giraldo

30.9.1985(38) 177cm 74Kg
ST57
RW60
CF59
RF59
CAM59
CM59
CDM61
RM61
RB63
RWB63
CB61
SW61
GK17
Sức mạnh
63
Thể lực
70
Tăng tốc
76
Tốc độ
75
Nhảy
64
Khéo léo
67
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
61
Rê bóng
62
Giữ bóng
62
Kèm người
64
Tranh bóng
61
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
49
Chuyền dài
58
Lực sút
68
Đánh đầu
53
Sút xa
67
Vô-lê
44
Sút xoáy
60
Đá phạt
63
Penalty
64
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
57
Phản ứng
65
Quyết đoán
63
TM phát bóng
15
TM đổ người
10
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13