FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Diego Peralta

2.1.1985(39) 188cm 84Kg
ST52
RW45
CF48
RF48
CAM46
CM49
CDM57
RM45
RB55
RWB53
CB63
SW63
GK21
Sức mạnh
76
Thể lực
45
Tăng tốc
39
Tốc độ
49
Nhảy
50
Khéo léo
31
Thăng bằng
37
Xoạc bóng
57
Rê bóng
46
Giữ bóng
48
Kèm người
63
Tranh bóng
65
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
43
Chuyền dài
45
Lực sút
62
Đánh đầu
72
Sút xa
44
Vô-lê
58
Sút xoáy
42
Đá phạt
53
Penalty
57
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
38
Phản ứng
66
Quyết đoán
71
TM phát bóng
20
TM đổ người
21
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16