FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yordy Reyna

17.9.1993(31) 169cm 68Kg
ST63
RW65
CF65
RF65
CAM65
CM59
CDM47
RM64
RB47
RWB49
CB41
SW41
GK20
Sức mạnh
50
Thể lực
62
Tăng tốc
84
Tốc độ
74
Nhảy
63
Khéo léo
86
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
25
Rê bóng
68
Giữ bóng
65
Kèm người
16
Tranh bóng
33
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
65
Chuyền dài
52
Lực sút
63
Đánh đầu
59
Sút xa
62
Vô-lê
61
Sút xoáy
63
Đá phạt
51
Penalty
62
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
68
Phản ứng
60
Quyết đoán
59
TM phát bóng
14
TM đổ người
17
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16