FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Francesco Forte

1.5.1993(31) 187cm 75Kg
ST58
RW54
CF56
RF56
CAM53
CM46
CDM36
RM52
RB36
RWB38
CB34
SW34
GK18
Sức mạnh
66
Thể lực
52
Tăng tốc
56
Tốc độ
58
Nhảy
64
Khéo léo
54
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
15
Rê bóng
62
Giữ bóng
59
Kèm người
19
Tranh bóng
20
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
62
Chuyền dài
34
Lực sút
57
Đánh đầu
58
Sút xa
52
Vô-lê
48
Sút xoáy
33
Đá phạt
29
Penalty
62
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
44
Phản ứng
52
Quyết đoán
28
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15