FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jefferson Lerma

25.10.1994(30) 179cm 70Kg
ST64
RW64
CF66
RF66
CAM66
CM67
CDM66
RM65
RB67
RWB67
CB63
SW63
GK22
Sức mạnh
40
Thể lực
83
Tăng tốc
65
Tốc độ
79
Nhảy
76
Khéo léo
70
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
79
Rê bóng
72
Giữ bóng
67
Kèm người
53
Tranh bóng
63
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
78
Dứt điểm
60
Chuyền dài
70
Lực sút
77
Đánh đầu
64
Sút xa
69
Vô-lê
53
Sút xoáy
66
Đá phạt
66
Penalty
61
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
53
Phản ứng
70
Quyết đoán
63
TM phát bóng
16
TM đổ người
21
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14