FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Camilo Mancilla

26.3.1993(31) 184cm 72Kg
ST46
RW45
CF44
RF44
CAM44
CM46
CDM54
RM47
RB58
RWB56
CB58
SW57
GK20
Sức mạnh
62
Thể lực
76
Tăng tốc
67
Tốc độ
66
Nhảy
68
Khéo léo
66
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
50
Rê bóng
43
Giữ bóng
46
Kèm người
58
Tranh bóng
59
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
38
Chuyền dài
38
Lực sút
47
Đánh đầu
61
Sút xa
34
Vô-lê
55
Sút xoáy
25
Đá phạt
22
Penalty
35
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
37
Phản ứng
57
Quyết đoán
61
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16