FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Diego Rodriguez

4.9.1989(35) 169cm 68Kg
ST55
RW56
CF55
RF55
CAM56
CM60
CDM65
RM57
RB66
RWB65
CB66
SW67
GK21
Sức mạnh
55
Thể lực
66
Tăng tốc
64
Tốc độ
54
Nhảy
74
Khéo léo
71
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
74
Rê bóng
47
Giữ bóng
67
Kèm người
66
Tranh bóng
73
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
42
Chuyền dài
70
Lực sút
68
Đánh đầu
65
Sút xa
67
Vô-lê
39
Sút xoáy
56
Đá phạt
42
Penalty
49
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
49
Phản ứng
69
Quyết đoán
63
TM phát bóng
15
TM đổ người
20
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
18