FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Elias Andersson

31.1.1996(28) 178cm 75Kg
ST50
RW56
CF54
RF54
CAM56
CM56
CDM51
RM57
RB50
RWB52
CB44
SW44
GK17
Sức mạnh
43
Thể lực
57
Tăng tốc
56
Tốc độ
55
Nhảy
61
Khéo léo
65
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
41
Rê bóng
58
Giữ bóng
59
Kèm người
36
Tranh bóng
47
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
41
Chuyền dài
61
Lực sút
60
Đánh đầu
32
Sút xa
54
Vô-lê
48
Sút xoáy
63
Đá phạt
58
Penalty
47
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
61
Phản ứng
55
Quyết đoán
43
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11