FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adama

25.1.1996(28) 178cm 76Kg
ST60
RW66
CF63
RF63
CAM61
CM54
CDM44
RM65
RB46
RWB51
CB39
SW38
GK19
Sức mạnh
77
Thể lực
62
Tăng tốc
82
Tốc độ
85
Nhảy
69
Khéo léo
75
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
18
Rê bóng
78
Giữ bóng
75
Kèm người
20
Tranh bóng
24
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
55
Chuyền dài
43
Lực sút
62
Đánh đầu
34
Sút xa
46
Vô-lê
44
Sút xoáy
55
Đá phạt
38
Penalty
39
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
45
Phản ứng
57
Quyết đoán
46
TM phát bóng
16
TM đổ người
18
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12