FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Duane Holmes

6.11.1994(29) 173cm 65Kg
ST54
RW59
CF57
RF57
CAM57
CM54
CDM50
RM59
RB53
RWB54
CB47
SW47
GK12
Sức mạnh
43
Thể lực
65
Tăng tốc
82
Tốc độ
79
Nhảy
55
Khéo léo
70
Thăng bằng
82
Xoạc bóng
48
Rê bóng
62
Giữ bóng
64
Kèm người
35
Tranh bóng
48
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
47
Chuyền dài
51
Lực sút
45
Đánh đầu
50
Sút xa
40
Vô-lê
50
Sút xoáy
44
Đá phạt
39
Penalty
54
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
58
Phản ứng
52
Quyết đoán
57
TM phát bóng
8
TM đổ người
7
TM bắt bóng
8
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
8