FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Linus Wahlqvist

11.11.1996(28) 183cm 74Kg
ST52
RW54
CF53
RF53
CAM53
CM56
CDM61
RM56
RB63
RWB63
CB61
SW62
GK19
Sức mạnh
59
Thể lực
70
Tăng tốc
68
Tốc độ
71
Nhảy
74
Khéo léo
57
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
57
Rê bóng
49
Giữ bóng
63
Kèm người
67
Tranh bóng
65
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
27
Chuyền dài
56
Lực sút
67
Đánh đầu
58
Sút xa
54
Vô-lê
37
Sút xoáy
61
Đá phạt
31
Penalty
31
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
47
Phản ứng
62
Quyết đoán
62
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14