FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mykyta Shevchenko

26.1.1993(31) 187cm 80Kg
ST27
RW28
CF29
RF29
CAM30
CM30
CDM27
RM30
RB25
RWB26
CB26
SW26
GK65
Sức mạnh
60
Thể lực
36
Tăng tốc
43
Tốc độ
43
Nhảy
64
Khéo léo
31
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
14
Rê bóng
22
Giữ bóng
24
Kèm người
17
Tranh bóng
16
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
18
Chuyền dài
26
Lực sút
26
Đánh đầu
16
Sút xa
14
Vô-lê
20
Sút xoáy
16
Đá phạt
19
Penalty
23
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
54
Phản ứng
63
Quyết đoán
29
TM phát bóng
62
TM đổ người
67
TM bắt bóng
66
TM chọn vị trí
63
TM phản xạ
67