FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fabio Cardoso

19.4.1994(30) 187cm 81Kg
ST49
RW46
CF48
RF48
CAM48
CM51
CDM62
RM48
RB61
RWB59
CB67
SW67
GK21
Sức mạnh
70
Thể lực
64
Tăng tốc
59
Tốc độ
62
Nhảy
72
Khéo léo
52
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
64
Rê bóng
49
Giữ bóng
56
Kèm người
70
Tranh bóng
71
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
24
Chuyền dài
43
Lực sút
59
Đánh đầu
70
Sút xa
28
Vô-lê
32
Sút xoáy
36
Đá phạt
29
Penalty
36
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
40
Phản ứng
68
Quyết đoán
72
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
13