FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sam Gallagher

15.9.1995(29) 193cm 75Kg
ST64
RW61
CF61
RF61
CAM58
CM55
CDM51
RM60
RB54
RWB54
CB52
SW52
GK21
Sức mạnh
67
Thể lực
73
Tăng tốc
72
Tốc độ
75
Nhảy
70
Khéo léo
63
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
43
Rê bóng
62
Giữ bóng
56
Kèm người
48
Tranh bóng
40
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
66
Chuyền dài
48
Lực sút
67
Đánh đầu
72
Sút xa
61
Vô-lê
67
Sút xoáy
54
Đá phạt
40
Penalty
54
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
54
Phản ứng
63
Quyết đoán
60
TM phát bóng
21
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
13