FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Abdullah Madu

15.7.1993(31) 185cm 77Kg
ST42
RW39
CF39
RF39
CAM39
CM45
CDM54
RM41
RB53
RWB52
CB59
SW59
GK19
Sức mạnh
80
Thể lực
64
Tăng tốc
35
Tốc độ
48
Nhảy
63
Khéo léo
27
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
50
Rê bóng
32
Giữ bóng
47
Kèm người
63
Tranh bóng
62
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
26
Chuyền dài
38
Lực sút
40
Đánh đầu
60
Sút xa
28
Vô-lê
26
Sút xoáy
29
Đá phạt
27
Penalty
51
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
34
Phản ứng
62
Quyết đoán
54
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13