FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ryan Seager

5.2.1996(28) 176cm 75Kg
ST58
RW57
CF58
RF58
CAM58
CM52
CDM40
RM57
RB40
RWB43
CB37
SW37
GK18
Sức mạnh
61
Thể lực
56
Tăng tốc
65
Tốc độ
71
Nhảy
73
Khéo léo
53
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
30
Rê bóng
59
Giữ bóng
58
Kèm người
21
Tranh bóng
21
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
53
Chuyền dài
48
Lực sút
61
Đánh đầu
49
Sút xa
59
Vô-lê
62
Sút xoáy
50
Đá phạt
40
Penalty
58
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
51
Phản ứng
48
Quyết đoán
42
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
11