FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hayden White

15.4.1995(29) 185cm 68Kg
ST49
RW52
CF49
RF49
CAM49
CM49
CDM54
RM53
RB58
RWB58
CB56
SW56
GK19
Sức mạnh
65
Thể lực
64
Tăng tốc
72
Tốc độ
78
Nhảy
59
Khéo léo
69
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
58
Rê bóng
55
Giữ bóng
57
Kèm người
56
Tranh bóng
59
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
35
Chuyền dài
48
Lực sút
43
Đánh đầu
51
Sút xa
44
Vô-lê
36
Sút xoáy
31
Đá phạt
37
Penalty
39
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
32
Phản ứng
53
Quyết đoán
56
TM phát bóng
19
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
14