FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ryan Haynes

27.9.1995(29) 184cm 68Kg
ST56
RW59
CF57
RF57
CAM57
CM55
CDM53
RM60
RB56
RWB57
CB53
SW53
GK18
Sức mạnh
55
Thể lực
68
Tăng tốc
70
Tốc độ
71
Nhảy
56
Khéo léo
64
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
57
Rê bóng
67
Giữ bóng
54
Kèm người
50
Tranh bóng
53
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
55
Chuyền dài
53
Lực sút
57
Đánh đầu
57
Sút xa
43
Vô-lê
39
Sút xoáy
62
Đá phạt
53
Penalty
50
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
56
Phản ứng
36
Quyết đoán
62
TM phát bóng
19
TM đổ người
15
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
17