FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Thiago Mendes

15.3.1992(32) 176cm 78Kg
ST63
RW65
CF65
RF65
CAM65
CM66
CDM66
RM66
RB67
RWB67
CB64
SW63
GK19
Sức mạnh
54
Thể lực
76
Tăng tốc
68
Tốc độ
78
Nhảy
61
Khéo léo
71
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
67
Rê bóng
68
Giữ bóng
67
Kèm người
66
Tranh bóng
66
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
56
Chuyền dài
63
Lực sút
73
Đánh đầu
55
Sút xa
70
Vô-lê
56
Sút xoáy
54
Đá phạt
67
Penalty
56
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
64
Phản ứng
63
Quyết đoán
68
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11