FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kasper Junker

5.3.1994(30) 178cm 76Kg
ST58
RW56
CF57
RF57
CAM53
CM46
CDM36
RM55
RB40
RWB41
CB35
SW35
GK21
Sức mạnh
59
Thể lực
65
Tăng tốc
72
Tốc độ
77
Nhảy
65
Khéo léo
64
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
21
Rê bóng
59
Giữ bóng
58
Kèm người
20
Tranh bóng
19
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
58
Chuyền dài
34
Lực sút
62
Đánh đầu
55
Sút xa
54
Vô-lê
48
Sút xoáy
34
Đá phạt
37
Penalty
62
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
41
Phản ứng
59
Quyết đoán
41
TM phát bóng
11
TM đổ người
19
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
14