FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bjorn Inge Utvik

28.2.1996(28) 183cm 76Kg
ST43
RW43
CF42
RF42
CAM43
CM46
CDM52
RM45
RB53
RWB52
CB55
SW55
GK19
Sức mạnh
62
Thể lực
65
Tăng tốc
51
Tốc độ
45
Nhảy
64
Khéo léo
49
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
56
Rê bóng
40
Giữ bóng
50
Kèm người
56
Tranh bóng
58
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
33
Chuyền dài
45
Lực sút
41
Đánh đầu
56
Sút xa
36
Vô-lê
33
Sút xoáy
38
Đá phạt
35
Penalty
41
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
37
Phản ứng
54
Quyết đoán
50
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
17