FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marcin Flis

10.2.1994(30) 185cm 75Kg
ST43
RW47
CF43
RF43
CAM45
CM49
CDM56
RM50
RB59
RWB58
CB57
SW57
GK20
Sức mạnh
57
Thể lực
70
Tăng tốc
57
Tốc độ
65
Nhảy
52
Khéo léo
66
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
59
Rê bóng
45
Giữ bóng
48
Kèm người
56
Tranh bóng
60
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
33
Chuyền dài
56
Lực sút
24
Đánh đầu
57
Sút xa
33
Vô-lê
34
Sút xoáy
23
Đá phạt
37
Penalty
33
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
29
Phản ứng
57
Quyết đoán
54
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
18