FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alberto Cerri

16.4.1996(28) 194cm 91Kg
ST62
RW55
CF59
RF59
CAM56
CM50
CDM38
RM53
RB35
RWB37
CB35
SW36
GK19
Sức mạnh
80
Thể lực
68
Tăng tốc
48
Tốc độ
54
Nhảy
66
Khéo léo
51
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
10
Rê bóng
62
Giữ bóng
64
Kèm người
7
Tranh bóng
20
Tạt bóng
23
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
63
Chuyền dài
30
Lực sút
69
Đánh đầu
70
Sút xa
57
Vô-lê
57
Sút xoáy
57
Đá phạt
25
Penalty
58
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
50
Phản ứng
48
Quyết đoán
41
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
19