FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mikael Uhre

30.9.1994(29) 188cm 84Kg
ST60
RW58
CF59
RF59
CAM56
CM49
CDM41
RM56
RB43
RWB44
CB41
SW41
GK19
Sức mạnh
72
Thể lực
64
Tăng tốc
76
Tốc độ
79
Nhảy
56
Khéo léo
67
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
28
Rê bóng
61
Giữ bóng
56
Kèm người
18
Tranh bóng
35
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
55
Chuyền dài
33
Lực sút
62
Đánh đầu
55
Sút xa
56
Vô-lê
54
Sút xoáy
57
Đá phạt
32
Penalty
50
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
51
Phản ứng
62
Quyết đoán
62
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16