FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alex Mowatt

13.2.1995(29) 175cm 71Kg
ST58
RW61
CF60
RF60
CAM62
CM64
CDM61
RM62
RB57
RWB59
CB56
SW56
GK22
Sức mạnh
63
Thể lực
61
Tăng tốc
48
Tốc độ
46
Nhảy
59
Khéo léo
56
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
53
Rê bóng
62
Giữ bóng
63
Kèm người
52
Tranh bóng
58
Tạt bóng
72
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
60
Chuyền dài
70
Lực sút
66
Đánh đầu
45
Sút xa
69
Vô-lê
55
Sút xoáy
75
Đá phạt
69
Penalty
59
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
66
Phản ứng
56
Quyết đoán
58
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
20