FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joe Bunney

26.9.1993(31) 188cm 75Kg
ST55
RW54
CF53
RF53
CAM51
CM51
CDM53
RM55
RB55
RWB55
CB56
SW56
GK20
Sức mạnh
70
Thể lực
65
Tăng tốc
64
Tốc độ
58
Nhảy
71
Khéo léo
49
Thăng bằng
28
Xoạc bóng
51
Rê bóng
60
Giữ bóng
51
Kèm người
51
Tranh bóng
56
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
52
Chuyền dài
49
Lực sút
62
Đánh đầu
63
Sút xa
44
Vô-lê
36
Sút xoáy
68
Đá phạt
56
Penalty
58
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
50
Phản ứng
47
Quyết đoán
64
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
19