FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Eric Grimes

4.2.1995(29) 183cm 69Kg
ST26
RW27
CF27
RF27
CAM29
CM28
CDM26
RM27
RB25
RWB25
CB25
SW25
GK50
Sức mạnh
50
Thể lực
26
Tăng tốc
39
Tốc độ
39
Nhảy
56
Khéo léo
33
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
18
Rê bóng
16
Giữ bóng
22
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
22
Chuyền dài
20
Lực sút
26
Đánh đầu
16
Sút xa
18
Vô-lê
20
Sút xoáy
21
Đá phạt
20
Penalty
23
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
19
Tầm nhìn
47
Phản ứng
53
Quyết đoán
23
TM phát bóng
50
TM đổ người
52
TM bắt bóng
50
TM chọn vị trí
48
TM phản xạ
50