FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Iver Fossum

15.7.1996(28) 180cm 73Kg
ST61
RW62
CF63
RF63
CAM64
CM64
CDM60
RM63
RB58
RWB59
CB54
SW54
GK20
Sức mạnh
56
Thể lực
81
Tăng tốc
58
Tốc độ
63
Nhảy
61
Khéo léo
74
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
45
Rê bóng
69
Giữ bóng
66
Kèm người
45
Tranh bóng
59
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
53
Chuyền dài
63
Lực sút
65
Đánh đầu
56
Sút xa
57
Vô-lê
45
Sút xoáy
46
Đá phạt
44
Penalty
38
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
66
Phản ứng
65
Quyết đoán
54
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
18