FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Liam Nolan

20.9.1994(29) 174cm 69Kg
ST40
RW44
CF43
RF43
CAM46
CM49
CDM53
RM47
RB51
RWB51
CB53
SW53
GK17
Sức mạnh
60
Thể lực
59
Tăng tốc
56
Tốc độ
51
Nhảy
67
Khéo léo
59
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
53
Rê bóng
51
Giữ bóng
52
Kèm người
52
Tranh bóng
55
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
24
Chuyền dài
55
Lực sút
24
Đánh đầu
50
Sút xa
31
Vô-lê
21
Sút xoáy
22
Đá phạt
27
Penalty
22
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
42
Phản ứng
45
Quyết đoán
50
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
10