FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rasmus Schuller

18.6.1991(32) 177cm 67Kg
ST53
RW54
CF55
RF55
CAM57
CM59
CDM58
RM56
RB56
RWB56
CB55
SW55
GK23
Sức mạnh
60
Thể lực
71
Tăng tốc
53
Tốc độ
57
Nhảy
58
Khéo léo
55
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
57
Rê bóng
58
Giữ bóng
63
Kèm người
40
Tranh bóng
57
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
48
Chuyền dài
67
Lực sút
56
Đánh đầu
52
Sút xa
54
Vô-lê
34
Sút xoáy
37
Đá phạt
26
Penalty
47
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
65
Phản ứng
63
Quyết đoán
59
TM phát bóng
13
TM đổ người
19
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
19