FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ken Sema

30.9.1993(31) 177cm 69Kg
ST59
RW63
CF62
RF62
CAM62
CM58
CDM53
RM63
RB53
RWB56
CB48
SW48
GK18
Sức mạnh
73
Thể lực
68
Tăng tốc
73
Tốc độ
76
Nhảy
43
Khéo léo
67
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
45
Rê bóng
67
Giữ bóng
62
Kèm người
40
Tranh bóng
41
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
53
Chuyền dài
50
Lực sút
69
Đánh đầu
32
Sút xa
62
Vô-lê
56
Sút xoáy
62
Đá phạt
62
Penalty
42
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
63
Phản ứng
62
Quyết đoán
54
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
11