FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Paul Paton

18.4.1987(37) 178cm 74Kg
ST49
RW48
CF49
RF49
CAM51
CM56
CDM59
RM50
RB55
RWB55
CB58
SW59
GK20
Sức mạnh
72
Thể lực
73
Tăng tốc
45
Tốc độ
43
Nhảy
57
Khéo léo
53
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
54
Rê bóng
49
Giữ bóng
61
Kèm người
65
Tranh bóng
54
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
30
Chuyền dài
61
Lực sút
68
Đánh đầu
55
Sút xa
56
Vô-lê
30
Sút xoáy
51
Đá phạt
57
Penalty
46
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
56
Phản ứng
53
Quyết đoán
64
TM phát bóng
20
TM đổ người
15
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13