FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lewis Walters

28.3.1995(29) 172cm 68Kg
ST55
RW54
CF53
RF53
CAM51
CM45
CDM36
RM53
RB39
RWB41
CB34
SW33
GK18
Sức mạnh
60
Thể lực
57
Tăng tốc
73
Tốc độ
71
Nhảy
65
Khéo léo
70
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
19
Rê bóng
51
Giữ bóng
54
Kèm người
17
Tranh bóng
18
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
60
Chuyền dài
38
Lực sút
53
Đánh đầu
52
Sút xa
46
Vô-lê
40
Sút xoáy
33
Đá phạt
30
Penalty
60
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
45
Phản ứng
53
Quyết đoán
34
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17