FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jesse Gonzalez

25.5.1995(29) 193cm 81Kg
ST27
RW26
CF27
RF27
CAM28
CM28
CDM27
RM27
RB25
RWB25
CB25
SW25
GK62
Sức mạnh
60
Thể lực
28
Tăng tốc
39
Tốc độ
41
Nhảy
48
Khéo léo
33
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
16
Rê bóng
14
Giữ bóng
21
Kèm người
14
Tranh bóng
21
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
22
Chuyền dài
31
Lực sút
25
Đánh đầu
16
Sút xa
17
Vô-lê
17
Sút xoáy
15
Đá phạt
14
Penalty
24
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
19
Tầm nhìn
35
Phản ứng
57
Quyết đoán
20
TM phát bóng
61
TM đổ người
67
TM bắt bóng
62
TM chọn vị trí
60
TM phản xạ
64