FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Olav Oby

13.10.1994(30) 181cm 76Kg
ST49
RW51
CF50
RF50
CAM50
CM51
CDM53
RM52
RB53
RWB54
CB52
SW53
GK18
Sức mạnh
63
Thể lực
67
Tăng tốc
61
Tốc độ
57
Nhảy
54
Khéo léo
52
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
52
Rê bóng
53
Giữ bóng
54
Kèm người
55
Tranh bóng
53
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
40
Chuyền dài
53
Lực sút
51
Đánh đầu
43
Sút xa
46
Vô-lê
32
Sút xoáy
35
Đá phạt
34
Penalty
37
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
42
Phản ứng
51
Quyết đoán
62
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13