FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alec Kann

8.8.1990(34) 193cm 86Kg
ST26
RW26
CF27
RF27
CAM29
CM30
CDM29
RM28
RB26
RWB27
CB28
SW28
GK60
Sức mạnh
68
Thể lực
40
Tăng tốc
40
Tốc độ
42
Nhảy
56
Khéo léo
30
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
19
Rê bóng
15
Giữ bóng
22
Kèm người
14
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
15
Chuyền dài
32
Lực sút
22
Đánh đầu
20
Sút xa
17
Vô-lê
21
Sút xoáy
20
Đá phạt
15
Penalty
22
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
19
Tầm nhìn
50
Phản ứng
57
Quyết đoán
30
TM phát bóng
57
TM đổ người
60
TM bắt bóng
61
TM chọn vị trí
62
TM phản xạ
62