FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Petteri Forsell

16.10.1990(34) 169cm 75Kg
ST54
RW57
CF57
RF57
CAM60
CM59
CDM49
RM56
RB45
RWB47
CB41
SW43
GK19
Sức mạnh
42
Thể lực
44
Tăng tốc
33
Tốc độ
34
Nhảy
56
Khéo léo
57
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
49
Rê bóng
64
Giữ bóng
63
Kèm người
21
Tranh bóng
50
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
58
Chuyền dài
64
Lực sút
59
Đánh đầu
40
Sút xa
64
Vô-lê
53
Sút xoáy
62
Đá phạt
57
Penalty
55
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
61
Phản ứng
61
Quyết đoán
44
TM phát bóng
17
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16