FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Isi

28.10.1995(29) 171cm 61Kg
ST50
RW56
CF55
RF55
CAM58
CM58
CDM54
RM57
RB51
RWB53
CB47
SW47
GK18
Sức mạnh
45
Thể lực
61
Tăng tốc
61
Tốc độ
47
Nhảy
64
Khéo léo
67
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
43
Rê bóng
59
Giữ bóng
62
Kèm người
38
Tranh bóng
51
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
45
Chuyền dài
57
Lực sút
45
Đánh đầu
35
Sút xa
51
Vô-lê
39
Sút xoáy
63
Đá phạt
50
Penalty
46
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
62
Phản ứng
51
Quyết đoán
54
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
18