FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ashley Fletcher

2.10.1995(29) 185cm 78Kg
ST61
RW56
CF58
RF58
CAM55
CM48
CDM38
RM53
RB39
RWB40
CB38
SW38
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
59
Tăng tốc
68
Tốc độ
72
Nhảy
68
Khéo léo
64
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
20
Rê bóng
61
Giữ bóng
64
Kèm người
15
Tranh bóng
20
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
60
Chuyền dài
32
Lực sút
64
Đánh đầu
64
Sút xa
57
Vô-lê
46
Sút xoáy
39
Đá phạt
22
Penalty
48
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
43
Phản ứng
62
Quyết đoán
49
TM phát bóng
17
TM đổ người
19
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13