FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Paddy McNair

27.4.1995(29) 183cm 72Kg
ST60
RW60
CF62
RF62
CAM63
CM65
CDM67
RM62
RB65
RWB63
CB66
SW66
GK21
Sức mạnh
49
Thể lực
66
Tăng tốc
67
Tốc độ
59
Nhảy
67
Khéo léo
60
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
70
Rê bóng
68
Giữ bóng
64
Kèm người
67
Tranh bóng
73
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
55
Chuyền dài
71
Lực sút
56
Đánh đầu
72
Sút xa
45
Vô-lê
44
Sút xoáy
49
Đá phạt
45
Penalty
47
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
63
Phản ứng
69
Quyết đoán
66
TM phát bóng
16
TM đổ người
19
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
19